So sánh xe — 0
Nhà BMW 3er III (E36) Quán rượu 323i 2.5 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình BMW 3er III (E36) 323i 2.5 AT Quán rượu 1990

1990 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác BMW
BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 128i 3.0 AT 0 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 128i 3.0 MT 0 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 116d 2.0d MT 0 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 2.0 MT 0 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116d 2.0d MT 0 l.

BMW 2000 C/CS I Coupe C 2.0 MT 0 l.

BMW 2000 C/CS I Coupe CS 2.0 MT 0 l.

BMW 315 2 cửa Sedan 1.5 MT 0 l.

BMW 315 Xe dừng trên đường 1.5 MT 0 l.

BMW 321 I 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

BMW 326 I Quán rượu 2.0 MT 0 l.

BMW 340 I Quán rượu 2.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320d 2.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320d 2.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 323i 2.5 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325d 3.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325d 3.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 320d 2.0d AT 0 l.

BMW 3er III (E36) Quán rượu 323i 2.5 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 323i 2.5 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 323i 2.5 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 328i 3.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 328i 3.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 328xi 3.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 316i 1.6 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320d 2.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320d 2.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 323i 2.5 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 330i 3.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 330i 3.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 325d 3.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 325d 3.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 320i 2.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 320d 2.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 320d 2.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 323i 2.5 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 323i 2.5 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 325i 3.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 325i xDrive 3.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

BMW 3er III (E36) Quán rượu 323i 2.5 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!