Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
BMW
2er Active Tourer
Kompaktven
225i 2.0 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa BMW 2er Active Tourer I 225i 2.0 AT Kompaktven
2014 - hôm nay
Thêm vào so sánh
18
ảnh
So sánh với các mô hình khác BMW
BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Convertible 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Convertible 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Coupe 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Coupe 330xd 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Coupe 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Coupe 330xd 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330xd 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330xd 3.0d MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330i 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330xi 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330i 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT
231 hp
BMW 2er Active Tourer Kompaktven 225i 2.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 330i 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330i 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330xi 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330i 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 330xi 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330xi 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Convertible 330i 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Convertible 330i 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Coupe 330i 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Coupe 330xi 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Coupe 330i 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Coupe 330xi 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330i 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330xi 3.0 AT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330i 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Quán rượu 330xi 3.0 MT
231 hp
BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 330i 3.0 AT
231 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi S1 5 cửa Hatchback 2.0 MT
231 hp
Audi S1 3 cửa Hatchback 2.0 MT
231 hp
Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT
231 hp
Audi A4 V (B9) Restyling Quán rượu 3.0 AT
231 hp
Audi A4 allroad V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT
231 hp
Audi A5 II (F5) Restyling Coupe 3.0 AT
231 hp
Audi A5 II (F5) Restyling Liftbek 3.0 AT
231 hp
Audi A6 V (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
231 hp
Audi A6 V (C8) Quán rượu 3.0 AT
231 hp
Audi A7 II (4K) Liftbek Design 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AT
231 hp
Audi A6 allroad IV (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
231 hp
Audi Q5 II (FY) 5 cửa SUV 3.0 AT
231 hp
Audi Q7 II (4M) Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT
231 hp
Audi S1 I (8X) 5 cửa Hatchback 2.0 MT
231 hp
Audi S1 I (8X) 3 cửa Hatchback 2.0 MT
231 hp
Audi Q8 I 5 cửa SUV 3.0 AT
231 hp
Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT
231 hp
Audi A4 V (B9) Restyling Quán rượu 3.0 AT
231 hp
Audi A6 V (C8) Quán rượu 3.0 AT
231 hp
Audi A6 V (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
231 hp
BMW 2er Active Tourer Kompaktven 225i 2.0 AT
231 hp
Audi Q3 II (F3) 5 cửa SUV 2.0 AT
231 hp
Audi Q7 II (4M) Restyling 5 cửa SUV 3.0 AT
231 hp
Audi Q7 II (4M) Restyling 5 cửa SUV 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT
231 hp
Audi Q7 II (4M) Restyling 5 cửa SUV 45 TDI quattro tiptronic (7 seat) 3.0 AT
231 hp
Audi Q8 I 5 cửa SUV 45 TDI 3.0 AT
231 hp
Audi Q6 5 cửa SUV 2.0 AMT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Convertible 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Convertible 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Coupe 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Coupe 330xd 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Coupe 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Coupe 330xd 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d MT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330d 3.0d AT
231 hp
BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330xd 3.0d AT
231 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!