So sánh xe — 0
Nhà BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 3.0 MT 5 cửa Hatchback 2017

2017 - 2019Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác BMW
BMW 1M I (E82) Coupe 3.0 MT 340 hp

BMW M5 II (E34) Station wagon 5 cửa 3.8 MT 340 hp

BMW M5 II (E34) Quán rượu 3.8 MT 340 hp

BMW Z4 II (E89) Restyling Xe dừng trên đường 35is 3.0 AT 340 hp

BMW Z4 II (E89) Xe dừng trên đường 35is 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 5 cửa Hatchback M140i 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 5 cửa Hatchback M140i xDrive 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 5 cửa Hatchback 3.0 MT 340 hp

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 3 cửa Hatchback 3.0 MT 340 hp

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 3 cửa Hatchback 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 3 cửa Hatchback 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.0 MT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.0 MT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback М140i 3.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback М140i xDrive 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Convertible 3.0 MT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.0 MT 340 hp

BMW 2er F22 Convertible 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Coupe M240i 3.0 MT 340 hp

BMW 2er F22 Coupe M240i xDrive 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Coupe 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Convertible 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Convertible 3.0 MT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Convertible 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Coupe 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Coupe 3.0 MT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Coupe 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Coupe M240i 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Coupe M240i xDrive 3.0 AT 340 hp

BMW 2er F22 Restyling Coupe M240i xDrive M Special 3.0 AT 340 hp

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 3.0 AT 340 hp

BMW 3er VII (G2x) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 340 hp

BMW 3er VII (G2x) Quán rượu 3.0 AT 340 hp

BMW 4er G22, G23 Coupe 3.0 AT 340 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 340 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 540i xDrive 3.0 AT 340 hp

BMW 5er VII (G30/G31) Quán rượu 3.0 AT 340 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 340 hp

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 340 hp

Audi RS Q3 I Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 340 hp

Audi RS3 I 5 cửa Hatchback 2.5 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Quán rượu 4.2 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Quán rượu 4.2 MT 340 hp

Audi S6 II (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 340 hp

Audi S8 I (D2) Quán rượu 4.2 AT 340 hp

Audi S8 I (D2) Quán rượu 4.2 MT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 AT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 MT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 AT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 340 hp

BMW 1M I (E82) Coupe 3.0 MT 340 hp

BMW M5 II (E34) Station wagon 5 cửa 3.8 MT 340 hp

BMW M5 II (E34) Quán rượu 3.8 MT 340 hp

BMW Z4 II (E89) Restyling Xe dừng trên đường 35is 3.0 AT 340 hp

BMW Z4 II (E89) Xe dừng trên đường 35is 3.0 AT 340 hp

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 340 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback 3.0 MT 340 hp

Infiniti M III Restyling Quán rượu M45 4.5 AT 340 hp

Infiniti M III Restyling Quán rượu M45 4.5 AT 340 hp

Infiniti M III Quán rượu M45 4.5 AT 340 hp

Infiniti Q III Restyling Quán rượu Q45 4.5 AT 340 hp

Infiniti Q III Quán rượu Q45 4.5 AT 340 hp

Land Rover Discovery IV 5 cửa SUV 3.0 AT 340 hp

Land Rover Range Rover IV 5 cửa SUV 3.0 AT 340 hp

Land Rover Range Rover IV 5 cửa SUV Long 3.0 AT 340 hp

Land Rover Range Rover Sport II 5 cửa SUV 3.0 AT 340 hp

Mercedes-Benz GL-klasse II (X166) 5 cửa SUV 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz GL-klasse I (X164) Restyling 5 cửa SUV 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz GL-klasse I (X164) 5 cửa SUV 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Restyling Quán rượu 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Restyling Quán rượu 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Restyling Quán rượu 450 Long 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Restyling Quán rượu 450 Long 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Quán rượu 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Quán rượu 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Quán rượu 450 Long 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Quán rượu 450 Long 4.7 AT 340 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!