So sánh xe — 0
Nhà BMW 02 (E10) 2 cửa Sedan 1.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố BMW 02 (E10) I 1.6 MT 2 cửa Sedan

1966 - 1971Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác BMW
BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 128i 3.0 AT 0 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 116d 2.0d MT 0 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 2.0 MT 0 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116d 2.0d MT 0 l.

BMW 2000 C/CS I Coupe C 2.0 MT 0 l.

BMW 2000 C/CS I Coupe CS 2.0 MT 0 l.

BMW 315 2 cửa Sedan 1.5 MT 0 l.

BMW 315 Xe dừng trên đường 1.5 MT 0 l.

BMW 321 I 2 cửa Sedan 2.0 MT 0 l.

BMW 326 I Quán rượu 2.0 MT 0 l.

BMW 340 I Quán rượu 2.0 MT 0 l.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 330e 2.0hyb AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320d 2.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320d 2.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 323i 2.5 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325d 3.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 325d 3.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 316i 1.8 MT 0 l.

BMW 02 (E10) 2 cửa Sedan 1.6 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 323i 2.5 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 323i 2.5 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 328i 3.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 328i 3.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 328xi 3.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 316i 1.6 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320d 2.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320d 2.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 323i 2.5 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 330i 3.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 330i 3.0 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 325d 3.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 325d 3.0d MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 320i 2.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 316i 1.8 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 320d 2.0d AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 323i 2.5 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 323i 2.5 MT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 325i 3.0 AT 0 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 325i xDrive 3.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

BMW 02 (E10) 2 cửa Sedan 1.6 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!