So sánh xe — 0
Nhà Bentley S II Coupe 6.2 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Bentley S II 6.2 AT Coupe 1959

1959 - 1962Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Bentley
Bentley Arnage I Quán rượu Red Label 6.8 AT 0 l.

Bentley Continental GT I Coupe 6.0 AT 0 l.

Bentley Mulsanne I Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Bentley S I Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Bentley S I Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Bentley Eight Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Bentley Mark VI Quán rượu 4.6 MT 0 l.

Bentley Mark VI Coupe 4.6 MT 0 l.

Bentley R Type Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Bentley R Type Quán rượu 4.6 MT 0 l.

Bentley R Type Coupe 4.6 AT 0 l.

Bentley R Type Coupe 4.6 MT 0 l.

Bentley R Type Convertible 4.6 AT 0 l.

Bentley R Type Convertible 4.6 MT 0 l.

Bentley S II Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Bentley S II Coupe 6.2 AT 0 l.

Bentley S III Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Bentley S III Coupe 6.2 AT 0 l.

Bentley S I Coupe 4.9 AT 0 l.

Bentley T-Series Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Bentley S II Coupe 6.2 AT 0 l.

Bentley T-Series Coupe 6.2 AT 0 l.

Bentley T-Series Coupe 6.8 AT 0 l.

Bentley Bentayga I 5 cửa SUV Individual 6.0 AT 0 l.

Bentley Bentayga I 5 cửa SUV Individual 3.0 AT 0 l.

Bentley Continental I Coupe 6.8 AT 0 l.

Bentley Continental GT III Convertible 6.0 AMT 0 l.

Bentley Continental GT III Coupe 6.0 AMT 0 l.

Bentley Eight Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Bentley Mark VI Coupe 4.6 MT 0 l.

Bentley Mark VI Quán rượu 4.6 MT 0 l.

Bentley R Type Convertible 4.6 AT 0 l.

Bentley R Type Convertible 4.6 MT 0 l.

Bentley R Type Quán rượu 4.6 MT 0 l.

Bentley R Type Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Bentley R Type Coupe 4.6 AT 0 l.

Bentley R Type Coupe 4.6 MT 0 l.

Bentley S II Convertible 6.2 AT 0 l.

Bentley T-Series Quán rượu 6.2 AT 0 l.

Bentley T-Series Quán rượu 6.8 AT 0 l.

Bentley T-Series Coupe 6.2 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bentley S II Coupe 6.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!