So sánh xe — 0
Nhà Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Austin Mini I 1.0 MT 2 cửa Sedan

1967 - 1984Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Austin
Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT 39 hp

Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT 39 hp

Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT 39 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Ford Escort I Station wagon 3 cửa 1.1 MT 39 hp

Peugeot 204 Quán rượu 2.0d MT 39 hp

Skoda 100 Series I Quán rượu 100 1.0 MT 39 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.8 AT 39 hp

Suzuki Alto III 3 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Suzuki Alto I 3 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Volkswagen Polo II 3 cửa Hatchback 0.9 MT 39 hp

Volkswagen Type 1 Convertible 1.3 MT 39 hp

Volkswagen Type 1 Coupe 1.3 MT 39 hp

Daihatsu Cuore II (L70) 5 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Daihatsu Cuore II (L70) 3 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Mercedes-Benz W120 Quán rượu 1.8d MT 39 hp

Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT 39 hp

Fiat Seicento I 3 cửa Hatchback 0.9 MT 39 hp

Mahindra CJ-3 SUV (mở đầu) 2.5d MT 39 hp

Mercedes-Benz W120 Quán rượu 1.8 MT 39 hp

Peugeot 204 Quán rượu 2.0 MT 39 hp

Suzuki Fronte CB72 5 cửa Hatchback 0.8 MT 39 hp

Volkswagen Type 1 Coupe 1.3 MT 39 hp

Volkswagen Type 1 Convertible 1.3 MT 39 hp

Austin Mini 2 cửa Sedan 1.0 MT 39 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.6 MT 39 hp

Daihatsu Atrai I Mikrovena 0.6 MT 39 hp

Daihatsu Hijet X Mikrovena 0.7 AT 39 hp

Daihatsu Hijet X Mikrovena 0.7 AT 39 hp

Mahindra CJ-3 SUV (mở đầu) 2.5 MT 39 hp

Blaval FH-EQ 5 cửa Hatchback AT 39 hp

Blaval FH-EQ 5 cửa Hatchback AT 39 hp

Blaval FH-EQ 5 cửa Hatchback AT 39 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!