So sánh xe — 0
Nhà Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Austin Maxi II 1.8 AT 5 cửa Hatchback 1980

1980 - 1982Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Austin
Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Austin Metro 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Austin Metro 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Austin Metro 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Austin Metro 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Austin Metro 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Austin Metro 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Austin Metro 3 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Austin Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Austin Montego Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 l.

Austin Montego Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Austin Montego Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Austin Montego Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Austin Montego Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Austin Montego Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Austin Montego Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Austin Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Austin Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Austin Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Austin Princess I 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Austin Princess I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Austin Princess I 5 cửa Hatchback 2.2 AT 0 l.

Austin Princess I 5 cửa Hatchback 2.2 MT 0 l.

Austin Princess II 5 cửa Hatchback 1.7 AT 0 l.

Austin Princess II 5 cửa Hatchback 1.7 MT 0 l.

Austin Princess II 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Austin Princess II 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Austin Princess II 5 cửa Hatchback 2.2 AT 0 l.

Austin Princess II 5 cửa Hatchback 2.2 MT 0 l.

Austin Allegro 5 cửa Hatchback 1.0 MT 0 l.

Austin Allegro 5 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!