So sánh xe — 0
Nhà Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Austin Maxi I 1.8 MT 5 cửa Hatchback 1969

1969 - 1980Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Austin
Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 AT 91 hp

Austin Maxi II 5 cửa Hatchback 1.8 MT 91 hp

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 AT 91 hp

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 91 hp

Austin Allegro 5 cửa Hatchback 1.8 MT 91 hp

Austin Allegro 5 cửa Hatchback 1.8 MT 91 hp

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 91 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Honda Civic Ferio II Quán rượu 1.3 AT 91 hp

Honda Civic Ferio II Quán rượu 1.3 MT 91 hp

Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 AT 91 hp

Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 MT 91 hp

Honda Civic VI 3 cửa Hatchback 1.3 AT 91 hp

Honda Civic VI 3 cửa Hatchback 1.3 MT 91 hp

Honda Partner I Station wagon 5 cửa 1.3 AT 91 hp

Honda Partner I Station wagon 5 cửa 1.3 MT 91 hp

Mazda Bongo III Minivan 2.0d AT 91 hp

Mazda Bongo III Minivan 2.0d AT 91 hp

Mazda Bongo III Minivan 2.0d MT 91 hp

Mazda Bongo III Minivan 2.0d MT 91 hp

Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 91 hp

Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 91 hp

Mazda Demio III (DE) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 91 hp

Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 91 hp

Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 91 hp

Mazda Demio II (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) Quán rượu 1.5 AT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) Quán rượu 1.5 MT 91 hp

Austin Maxi I 5 cửa Hatchback 1.8 MT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 91 hp

Mazda Familia VI (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 91 hp

Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 AT 91 hp

Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 AT 91 hp

Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 MT 91 hp

Mitsubishi Delica III Minivan 2.0 MT 91 hp

Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 CVT 91 hp

Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 CVT 91 hp

Mitsubishi Lancer IX Quán rượu Cedia 1.5 MT 91 hp

Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.5 AT 91 hp

Mitsubishi Lancer VI Quán rượu 1.5 MT 91 hp

Mitsubishi Mirage V Coupe 1.5 AT 91 hp

Mitsubishi Mirage V Coupe 1.5 MT 91 hp

Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.5 AT 91 hp

Mitsubishi Mirage IV Quán rượu 1.5 MT 91 hp

Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.5 AT 91 hp

Mitsubishi Mirage IV 3 cửa Hatchback 1.5 MT 91 hp

Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 91 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 91 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!