So sánh xe — 0
Nhà Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Audi TT II (8J) Restyling 2.0 AT Xe dừng trên đường 2010

2010 - 2014Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 AT 6.2 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 AT 6.2 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 MT 6.2 sec.

Audi A5 I Restyling Coupe 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0d MT 6.2 sec.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.2 sec.

Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 6.2 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 6.2 sec.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 6.2 sec.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0d AT 6.2 sec.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 6.2 sec.

Audi S4 II (B6) Convertible 4.2 AT 6.2 sec.

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.2 sec.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 MT 6.2 sec.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.2 sec.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.2 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6.2 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 4.2 AT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling 5 cửa Hatchback Basic 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling 5 cửa Hatchback Sport 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling Quán rượu Basic 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling Quán rượu Sport 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling 5 cửa Hatchback 40 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling 5 cửa Hatchback Sport 40 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling Quán rượu 40 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling Quán rượu Sport 40 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A4 allroad V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 6.2 sec.

Audi A5 II (F5) Coupe 3.0 AMT 6.2 sec.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.7 MT 6.2 sec.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.7 MT 6.2 sec.

Audi A6 V (C8) Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A6 V (C8) Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A6 V (C8) Quán rượu 3.0 AMT 6.2 sec.

Audi A6 V (C8) Quán rượu 2.0 AMT 6.2 sec.

Audi A7 II (4K) Liftbek 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 6.2 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 AT 6.2 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 AT 6.2 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 MT 6.2 sec.

Audi A5 I Restyling Coupe 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A5 I Restyling Liftbek 3.0d MT 6.2 sec.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.2 sec.

Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 6.2 sec.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 6.2 sec.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0d AT 6.2 sec.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 6.2 sec.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0d AT 6.2 sec.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 6.2 sec.

Audi S4 II (B6) Convertible 4.2 AT 6.2 sec.

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.2 sec.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 MT 6.2 sec.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.2 sec.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.2 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6.2 sec.

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 5 cửa Hatchback 125i 2.0 AT 6.2 sec.

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 3 cửa Hatchback 125i 2.0 AT 6.2 sec.

BMW 1er II (F20-F21) 3 cửa Hatchback 125i 2.0 AT 6.2 sec.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 130i 3.0 AT 6.2 sec.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 130i 3.0 AT 6.2 sec.

BMW 2er Coupe 225d 2.0d AT 6.2 sec.

BMW 3er VI (F3x) 5 cửa Hatchback 328i xDrive 2.0 AT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330i 3.0 MT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330d 3.0d AT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 330d 3.0d MT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330i 3.0 AT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330xi 3.0 MT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330i 3.0 MT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330i 3.0 MT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d AT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335d 3.0d AT 6.2 sec.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 6.2 sec.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Quán rượu 528i 2.0 MT 6.2 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!