So sánh xe — 0
Nhà Audi S8 II (D3) Quán rượu 5.2 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Audi S8 II (D3) 5.2 AT Quán rượu 2006

2006 - 2007Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi S4 II (B6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 13.4 l.

Audi S6 III (C6) Quán rượu 5.2 AT 13.4 l.

Audi S6 III (C6) Station wagon 5 cửa 5.2 AT 13.4 l.

Audi S8 II (D3) Restyling Quán rượu 5.2 AT 13.4 l.

Audi S8 II (D3) Quán rượu 5.2 AT 13.4 l.

Audi S8 II (D3) Quán rượu 5.2 AT 13.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi S4 II (B6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 13.4 l.

Audi S6 III (C6) Quán rượu 5.2 AT 13.4 l.

Audi S6 III (C6) Station wagon 5 cửa 5.2 AT 13.4 l.

Audi S8 II (D3) Restyling Quán rượu 5.2 AT 13.4 l.

Audi S8 II (D3) Quán rượu 5.2 AT 13.4 l.

BMW 7er IV (E65/E66) Quán rượu 760i 6.0 AT 13.4 l.

BMW 7er IV (E65/E66) Quán rượu 760i 6.0 AT 13.4 l.

BMW Z4 M Xe dừng trên đường 3.3 MT 13.4 l.

Chevrolet Corvette C6 Coupe 6.2 AT 13.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.3 AT 13.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.3 AT 13.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 13.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Nửa Cab Pickup 4.3 AT 13.4 l.

Mercedes-Benz C-klasse AMG III (W204) Quán rượu 63 AMG 6.2 AT 13.4 l.

Mercedes-Benz M-klasse II (W164) 5 cửa SUV 500 5.0 AT 13.4 l.

Mercedes-Benz R-klasse I Restyling 2 Minivan 500 Long 5.5 AT 13.4 l.

Mercedes-Benz S-klasse IV (W220) Quán rượu 500 Long 5.0 AT 13.4 l.

Mercedes-Benz S-klasse III (W140) Restyling Quán rượu 320 Long 3.2 AT 13.4 l.

Mitsubishi Pajero IV 3 cửa SUV 3.8 AT 13.4 l.

Toyota Tundra II Restyling Độc thân đón taxi 4.0 AT 13.4 l.

Audi S8 II (D3) Quán rượu 5.2 AT 13.4 l.

Alfa Romeo 166 I Quán rượu 3.0 AT 13.4 l.

Alfa Romeo 166 I Quán rượu 3.0 MT 13.4 l.

Alpina B10 E39 Quán rượu 4.6 MT 13.4 l.

Jaguar XJS Series 3 Coupe 5.3 AT 13.4 l.

Jeep Cherokee II (XJ) 5 cửa SUV 4.0 MT 13.4 l.

Jeep Cherokee II (XJ) 5 cửa SUV 4.0 MT 13.4 l.

Kia Mohave (Borrego) 5 cửa SUV 4.6 AT 13.4 l.

Toyota FJ Cruiser 5 cửa SUV 4.0 AT 13.4 l.

Toyota FJ Cruiser 5 cửa SUV 4.0 AT 13.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.3 AT 13.4 l.

BMW Z4 M E85 Xe dừng trên đường Z4 M 3.2 MT 13.4 l.

Chevrolet Corvette C6 Targa 6.2 AT 13.4 l.

Chevrolet Silverado II (GMT900) Độc thân đón taxi 4.3 AT 13.4 l.

Chevrolet Tahoe IV 5 cửa SUV LE (Limited Edition) 6.2 AT 13.4 l.

Chevrolet Tahoe IV 5 cửa SUV LT 6.2 AT 13.4 l.

Chevrolet Tahoe IV 5 cửa SUV LTZ 6.2 AT 13.4 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 3.7 MT 13.4 l.

Kia Mohave (Borrego) I 5 cửa SUV 4.6 AT 13.4 l.

Kia Borrego I 5 cửa SUV 4.6 AT 13.4 l.

Mercedes-Benz C-klasse AMG III (W204) Quán rượu C 63 AMG 6.2 AT 13.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!