So sánh xe — 0
Nhà Audi R8 I Coupe V8 4.2 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Audi R8 I V8 4.2 MT Coupe 2007

2007 - 2012Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 6.0 AT 14.6 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu Long 6.0 AT 14.6 l.

Audi R8 I Coupe V8 4.2 MT 14.6 l.

Audi RS6 I (C5) Quán rượu 4.2 AT 14.6 l.

Audi RS6 I (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 14.6 l.

Audi R8 I Coupe V8 4.2 MT 14.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 6.0 AT 14.6 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu Long 6.0 AT 14.6 l.

Audi R8 I Coupe V8 4.2 MT 14.6 l.

Audi RS6 I (C5) Quán rượu 4.2 AT 14.6 l.

Audi RS6 I (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 14.6 l.

BMW M5 IV (E60/E61) Station wagon 5 cửa 5.0 AT 14.6 l.

Chevrolet Caprice IV Quán rượu 5.7 AT 14.6 l.

Ford Torino II Coupe mui cứng 4.1 MT 14.6 l.

Ford Torino II Sedan mui cứng 4.1 MT 14.6 l.

Ford Torino II Quán rượu 4.1 MT 14.6 l.

Ford Torino II Fastback 4.1 MT 14.6 l.

Ford LTD Country Squire II Station wagon 5 cửa 4.9 AT 14.6 l.

Mercedes-Benz SL-klasse III (R107, C107) Coupe 3.5 AT 14.6 l.

Toyota 4Runner II 5 cửa SUV 3.0 MT 14.6 l.

Toyota 4Runner II 5 cửa SUV 3.0 MT 14.6 l.

Volkswagen Sharan I Restyling 2 Minivan 2.8 MT 14.6 l.

Bentley Mulsanne II Quán rượu Speed 6.8 AT 14.6 l.

Bentley Mulsanne II Restyling Quán rượu 6.8 AT 14.6 l.

Bentley Mulsanne II Restyling Quán rượu Speed 6.8 AT 14.6 l.

Bentley Mulsanne II Restyling Quán rượu 6.8 AT 14.6 l.

Audi R8 I Coupe V8 4.2 MT 14.6 l.

Bentley Mulsanne II Restyling Quán rượu Standart 6.8 AT 14.6 l.

Bentley Mulsanne II Restyling Quán rượu Standart 6.8 AT 14.6 l.

Bentley Mulsanne II Quán rượu 6.8 AT 14.6 l.

Jeep Liberty (North America) I 5 cửa SUV 3.7 AT 14.6 l.

Jeep Liberty (North America) I 5 cửa SUV 3.7 AT 14.6 l.

Lamborghini Gallardo I Restyling Xe dừng trên đường LP570-4 5.2 MT 14.6 l.

Rolls-Royce Ghost I Restyling Quán rượu 6.6 AT 14.6 l.

Rolls-Royce Ghost I Restyling Quán rượu Individual 6.6 AT 14.6 l.

Rolls-Royce Wraith Coupe 6.6 AT 14.6 l.

Rolls-Royce Wraith Coupe Black Badge 6.6 AT 14.6 l.

Rolls-Royce Wraith Coupe Individual 6.6 AT 14.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!