So sánh xe — 0
Nhà Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Audi Q7 I Restyling 4.1d AT 5 cửa SUV 2009

2009 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 340 hp

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 340 hp

Audi RS Q3 I Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 340 hp

Audi RS3 I 5 cửa Hatchback 2.5 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Quán rượu 4.2 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Quán rượu 4.2 MT 340 hp

Audi S6 II (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 340 hp

Audi S8 I (D2) Quán rượu 4.2 AT 340 hp

Audi S8 I (D2) Quán rượu 4.2 MT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 AT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 MT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 AT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 340 hp

Audi SQ5 5 cửa SUV 3.0d AT 340 hp

Audi A6 V (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AMT 340 hp

Audi A6 V (C8) Quán rượu 3.0 AMT 340 hp

Audi A6 V (C8) Quán rượu 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT 340 hp

Audi A6 V (C8) Quán rượu Advance 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT 340 hp

Audi A6 V (C8) Quán rượu Design 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT 340 hp

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 340 hp

Audi A7 II (4K) Liftbek 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT 340 hp

Audi A7 II (4K) Liftbek Advance 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT 340 hp

Audi A7 II (4K) Liftbek Sport 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT 340 hp

Audi A7 II (4K) Liftbek Design 55 TFSI quattro S tronic 3.0 AMT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Basis 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Business 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Basis 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Advance 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Business 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Advance 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Business 55 TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Business 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Business 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Restyling Quán rượu 3.0 AT 340 hp

Audi A8 IV (D5) Restyling Quán rượu 3.0 AT 340 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 340 hp

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 340 hp

Audi RS Q3 I Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 340 hp

Audi RS3 I 5 cửa Hatchback 2.5 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Quán rượu 4.2 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Quán rượu 4.2 MT 340 hp

Audi S6 II (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 340 hp

Audi S6 II (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 340 hp

Audi S8 I (D2) Quán rượu 4.2 AT 340 hp

Audi S8 I (D2) Quán rượu 4.2 MT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 AT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Coupe 2.5 MT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 AT 340 hp

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 340 hp

BMW 1M I (E82) Coupe 3.0 MT 340 hp

BMW M5 II (E34) Station wagon 5 cửa 3.8 MT 340 hp

BMW M5 II (E34) Quán rượu 3.8 MT 340 hp

BMW Z4 II (E89) Restyling Xe dừng trên đường 35is 3.0 AT 340 hp

BMW Z4 II (E89) Xe dừng trên đường 35is 3.0 AT 340 hp

Chevrolet Suburban X 5 cửa SUV 6.0 AT 340 hp

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 4.1d AT 340 hp

Infiniti M III Restyling Quán rượu M45 4.5 AT 340 hp

Infiniti M III Restyling Quán rượu M45 4.5 AT 340 hp

Infiniti M III Quán rượu M45 4.5 AT 340 hp

Infiniti Q III Restyling Quán rượu Q45 4.5 AT 340 hp

Infiniti Q III Quán rượu Q45 4.5 AT 340 hp

Land Rover Discovery IV 5 cửa SUV 3.0 AT 340 hp

Land Rover Range Rover IV 5 cửa SUV 3.0 AT 340 hp

Land Rover Range Rover IV 5 cửa SUV Long 3.0 AT 340 hp

Land Rover Range Rover Sport II 5 cửa SUV 3.0 AT 340 hp

Mercedes-Benz GL-klasse II (X166) 5 cửa SUV 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz GL-klasse I (X164) Restyling 5 cửa SUV 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz GL-klasse I (X164) 5 cửa SUV 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Restyling Quán rượu 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Restyling Quán rượu 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Restyling Quán rượu 450 Long 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Restyling Quán rượu 450 Long 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Quán rượu 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Quán rượu 450 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Quán rượu 450 Long 4.7 AT 340 hp

Mercedes-Benz S-klasse V (W221) Quán rượu 450 Long 4.7 AT 340 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!