Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Audi
A8
I (D2)
Quán rượu
Audi A8
Tổng số — 22 sửa đổi
Audi A8 I (D2) Quán rượu 1994
1994 - 1999
6
ảnh
Sự sửa đổi
Lái xe
Quyền lực
Năm
2.5d AT
Phía trước
150 hp
1994 - 1999
2.5d AT
All-wheel ổ vĩnh viễn
150 hp
1994 - 1999
2.5d MT
Phía trước
150 hp
1994 - 1999
2.8 AT
Phía trước
163 hp
1994 - 1999
2.8 AT
Ổ đĩa bốn bánh
163 hp
1994 - 1999
2.8 AT
Phía trước
174 hp
1994 - 1999
2.8 AT
All-wheel ổ vĩnh viễn
174 hp
1994 - 1999
2.8 AT
Phía trước
193 hp
1994 - 1999
2.8 AT
All-wheel ổ vĩnh viễn
193 hp
1994 - 1999
2.8 MT
Phía trước
163 hp
1994 - 1999
2.8 MT
Ổ đĩa bốn bánh
163 hp
1994 - 1999
2.8 MT
Phía trước
174 hp
1994 - 1999
2.8 MT
All-wheel ổ vĩnh viễn
174 hp
1994 - 1999
2.8 MT
Phía trước
193 hp
1994 - 1999
2.8 MT
All-wheel ổ vĩnh viễn
193 hp
1994 - 1999
3.7 AT
Phía trước
230 hp
1994 - 1999
3.7 AT
All-wheel ổ vĩnh viễn
230 hp
1994 - 1999
3.7 AT
Phía trước
260 hp
1994 - 1999
3.7 AT
All-wheel ổ vĩnh viễn
260 hp
1994 - 1999
4.2 AT
Ổ đĩa bốn bánh
245 hp
1994 - 1999
4.2 AT
All-wheel ổ vĩnh viễn
300 hp
1994 - 1999
4.2 AT
Ổ đĩa bốn bánh
285 hp
1994 - 1999
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!