So sánh xe — 0
Nhà Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Audi A6 IV (C7) Restyling 2.0 AT Station wagon 5 cửa 2014

2014 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 252 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 252 hp

Audi A4 allroad V (B9) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 252 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 252 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 252 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 252 hp

Audi A5 II (F5) Liftbek 2.0 AMT 252 hp

Audi A5 II (F5) Liftbek 2.0 AMT 252 hp

Audi A5 II (F5) Convertible 2.0 AMT 252 hp

Audi A5 II (F5) Coupe 2.0 AMT 252 hp

Audi A5 II (F5) Coupe 2.0 AMT 252 hp

Audi A5 II (F5) Liftbek 2.0 MT 252 hp

Audi A5 II (F5) Convertible 2.0 AMT 252 hp

Audi A5 II (F5) Coupe 2.0 MT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AMT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Comfort 2.0 AMT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Business 2.0 AMT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 2.0 AMT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa Business 2.0 AMT 252 hp

Audi Q5 II (FY) 5 cửa SUV 2.0 AMT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Comfort 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Sport 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Business 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Basic / 7-Seat 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Comfort / 7-Seat 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Sport / 7-Seat 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Business / 7-Seat 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Advance 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV 45 TFSI quattro tiptronic 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Advance 45 TFSI quattro tiptronic 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Sport 45 TFSI quattro tiptronic 2.0 AT 252 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV Business 45 TFSI quattro tiptronic 2.0 AT 252 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Quán rượu 2.0 AMT 252 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 252 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 252 hp

BMW 3er VI (F3x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 2.0 AT 252 hp

BMW 3er VI (F3x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i xDrive 2.0 AT 252 hp

BMW 3er VI (F3x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 2.0 MT 252 hp

BMW 7er I (E23) Quán rượu 745i 3.2 AT 252 hp

BMW 7er I (E23) Quán rượu 745i 3.2 MT 252 hp

BMW 7er I (E23) Quán rượu 745i 3.4 AT 252 hp

BMW 7er I (E23) Quán rượu 745i 3.4 MT 252 hp

Mercedes-Benz E-klasse IV (W212, S212, C207) Restyling Quán rượu 350 3.5 AT 252 hp

Mercedes-Benz E-klasse IV (W212, S212, C207) Restyling Quán rượu 300 3.5 AT 252 hp

Mercedes-Benz E-klasse IV (W212, S212, C207) Restyling Station wagon 5 cửa 300 3.5 AT 252 hp

Mercedes-Benz E-klasse IV (W212, S212, C207) Restyling Station wagon 5 cửa 300 3.5 AT 252 hp

Mercedes-Benz E-klasse IV (W212, S212, C207) Convertible 350 3.5 AT 252 hp

Mercedes-Benz E-klasse IV (W212, S212, C207) Quán rượu 300 3.5 AT 252 hp

Mercedes-Benz E-klasse IV (W212, S212, C207) Quán rượu 300 3.5 AT 252 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 252 hp

Mercedes-Benz E-klasse IV (W212, S212, C207) Station wagon 5 cửa 300 3.5 AT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse VI (W222, C217) Quán rượu 350 CDI BlueTEC 3.0d AT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse II (W126) Restyling Coupe 500 5.0 AT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse II (W126) Restyling Coupe KAT 500 5.0 AT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse II (W126) Restyling Coupe 500 5.0 MT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse II (W126) Restyling Coupe KAT 500 5.0 MT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse II (W126) Restyling Quán rượu 500 5.0 AT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse II (W126) Restyling Quán rượu KAT 500 5.0 AT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse II (W126) Restyling Quán rượu 500 5.0 MT 252 hp

Mercedes-Benz S-klasse II (W126) Restyling Quán rượu KAT 500 5.0 MT 252 hp

Porsche Boxster I (986) Xe dừng trên đường S 3.2 AT 252 hp

Porsche Boxster I (986) Xe dừng trên đường S 3.2 MT 252 hp

Lincoln LS I Quán rượu 3.9 AT 252 hp

Pontiac G6 Coupe 3.6 AT 252 hp

Pontiac G6 Quán rượu 3.6 AT 252 hp

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.6 AT 252 hp

Saturn VUE II 5 cửa SUV 3.6 AT 252 hp

Hyundai Centennial Quán rượu 3.8 AT 252 hp

Suzuki XL7 5 cửa SUV 3.6 AT 252 hp

Suzuki XL7 5 cửa SUV 3.6 AT 252 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!