So sánh xe — 0
Nhà Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 AT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Audi A6 III (C6) Restyling 4.2 AT Station wagon 5 cửa 2008

2008 - 2011Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa S2 2.2 MT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0d MT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa Clean Diesel 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.0d MT 6.1 sec.

Audi A5 I Liftbek 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A5 I Liftbek 3.0d MT 6.1 sec.

Audi A5 I Coupe 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A5 I Coupe 3.2 MT 6.1 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 MT 6.1 sec.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 6.1 sec.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.2 AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 AT 6.1 sec.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 4.1d AT 6.1 sec.

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0 AT 6.1 sec.

Audi S2 I Station wagon 5 cửa 2.2 MT 6.1 sec.

Audi S2 I Coupe 2.2 MT 6.1 sec.

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.1 sec.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 6.1 sec.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.1 sec.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 3.2 MT 6.1 sec.

Audi A5 I Coupe 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A4 allroad V (B9) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.1 sec.

Audi S2 I Quán rượu 2.2 MT 6.1 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AMT 6.1 sec.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa Sport 3.0 AMT 6.1 sec.

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 6.1 sec.

Audi A4 allroad V (B9) Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.1 sec.

Audi A4 allroad V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.1 sec.

Audi A4 allroad V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.1 sec.

Audi A5 II (F5) Restyling Liftbek 3.0 AT 6.1 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AMT 6.1 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa S2 2.2 MT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 3.0d MT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa Clean Diesel 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.0d MT 6.1 sec.

Audi A5 I Liftbek 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A5 I Liftbek 3.0d MT 6.1 sec.

Audi A5 I Coupe 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A5 I Coupe 3.2 MT 6.1 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 MT 6.1 sec.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 6.1 sec.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0d AT 6.1 sec.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.2 AT 6.1 sec.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 AT 6.1 sec.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 4.1d AT 6.1 sec.

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0 AT 6.1 sec.

Audi S2 I Station wagon 5 cửa 2.2 MT 6.1 sec.

Audi S2 I Coupe 2.2 MT 6.1 sec.

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.1 sec.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 6.1 sec.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.1 sec.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 3.2 MT 6.1 sec.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 130i 3.0 MT 6.1 sec.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 130i 3.0 MT 6.1 sec.

BMW 1er I (E87) 5 cửa Hatchback 130i 3.0 AT 6.1 sec.

BMW 1er I (E87) 5 cửa Hatchback 130i 3.0 MT 6.1 sec.

BMW 2er Convertible 228i 2.0 MT 6.1 sec.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 330e 2.0hyb AT 6.1 sec.

BMW 3er VI (F3x) 5 cửa Hatchback 328i 2.0 AT 6.1 sec.

BMW 3er VI (F3x) 5 cửa Hatchback 328i 2.0 MT 6.1 sec.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 328i 2.0 AT 6.1 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 330i 3.0 AT 6.1 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT 6.1 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 330d 3.0d AT 6.1 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!