So sánh xe — 0
Nhà Audi A5 I Liftbek 2.0 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Audi A5 I 2.0 MT Liftbek 2007

2007 - 2011Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 6.7 sec.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.7 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.7 sec.

Audi A5 I Liftbek 2.0 MT 6.7 sec.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.7 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.9d AT 6.7 sec.

Audi S6 II (C5) Quán rượu 4.2 AT 6.7 sec.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.7 sec.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 6.7 sec.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 3.2 MT 6.7 sec.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 6.7 sec.

Audi 200 II (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 6.7 sec.

Audi A3 III (8V) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback Ambiente 1.8 AMT 6.7 sec.

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback Ambition 1.8 AMT 6.7 sec.

Audi A5 I Liftbek 2.0 MT 6.7 sec.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 3.0 AMT 6.7 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A5 II (F5) Convertible 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A5 II (F5) Restyling Coupe 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Comfort 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Sport 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Business 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A6 allroad IV (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 6.7 sec.

Audi Q2 I Restyling 5 cửa SUV 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi Q5 II (FY) 5 cửa SUV 3.0 AT 6.7 sec.

Audi S6 I (C4) Quán rượu 2.2 MT 6.7 sec.

Audi A6 V (C8) Restyling Quán rượu 55 TFSI e quattro 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A6 V (C8) Restyling Quán rượu 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi A6 allroad IV (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 6.7 sec.

Audi Q2 I Restyling 5 cửa SUV 40 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 6.7 sec.

Audi Q5 e-tron 5 cửa SUV AT 6.7 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 6.7 sec.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.7 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.7 sec.

Audi A5 I Liftbek 2.0 MT 6.7 sec.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.7 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.7 sec.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.9d AT 6.7 sec.

Audi S6 II (C5) Quán rượu 4.2 AT 6.7 sec.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.7 sec.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 6.7 sec.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 3.2 MT 6.7 sec.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 6.7 sec.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Station wagon 5 cửa 325d 2.0d AT 6.7 sec.

BMW 3er VI (F3x) Station wagon 5 cửa 325d 2.0d AT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 3.0 MT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 AT 6.7 sec.

Audi A5 I Liftbek 2.0 MT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Convertible 330i 3.0 AT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 3.0 MT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330xd 3.0d AT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330d 3.0d AT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330d xDrive 3.0d AT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d AT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d MT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330xd 3.0d AT 6.7 sec.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330xd 3.0d MT 6.7 sec.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 AT 6.7 sec.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 6.7 sec.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 330i 3.0 AT 6.7 sec.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 330i 3.0 MT 6.7 sec.

BMW 4er Coupe 425d 2.0d MT 6.7 sec.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Quán rượu 528i 3.0 AT 6.7 sec.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Quán rượu 528i 3.0 AT 6.7 sec.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Quán rượu 530i 3.0 AT 6.7 sec.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Quán rượu 528i 3.0 MT 6.7 sec.

BMW 5er V (E60/E61) Restyling Quán rượu 530xi 3.0 MT 6.7 sec.

BMW 5er V (E60/E61) Quán rượu 530i 3.0 AT 6.7 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!