So sánh xe — 0
Nhà Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.6d AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Audi A1 I 1.6d AT 3 cửa Hatchback 2010

2010 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.6d AT 4.2 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.6d AT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 2.0d AT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 2.0d MT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Convertible 2.0d MT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 4.2 l.

Audi A5 I Restyling Coupe ultra 2.0d MT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0d AT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0d AT 4.2 l.

Audi TT III (8S) Coupe 2.0d MT 4.2 l.

Audi A1 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.0 MT 4.2 l.

Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 4.2 l.

Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 4.2 l.

Audi A1 I (8X) Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 4.2 l.

Audi A1 I (8X) Restyling 5 cửa Hatchback 1.0 MT 4.2 l.

Audi A1 I (8X) 5 cửa Hatchback 1.6 AMT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Restyling Convertible 2.0 MT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu Ambiente 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu Ambition 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 4.2 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.6d AT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 3.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 MT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 40 TDI S tronic 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 40 TDI S tronic 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 40 TDI S tronic 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 40 TDI S tronic 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A5 II (F5) Liftbek 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A5 II (F5) Liftbek 2.0 MT 4.2 l.

Audi A5 II (F5) Coupe 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Comfort 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Sport 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Business 2.0 AMT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu Basis 2.0 AMT 4.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A1 I 5 cửa Hatchback 1.6d AT 4.2 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.6d AT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 2.0d AT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Quán rượu 2.0d MT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) Convertible 2.0d MT 4.2 l.

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 4.2 l.

Audi A5 I Restyling Coupe ultra 2.0d MT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0d AT 4.2 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0d AT 4.2 l.

Audi TT III (8S) Coupe 2.0d MT 4.2 l.

BMW 1er II (F20-F21) 5 cửa Hatchback 118d 2.0d AT 4.2 l.

BMW 2er Coupe 218d 2.0d AT 4.2 l.

BMW 2er Coupe 220d 2.0d AT 4.2 l.

BMW 4er Liftbek 420d 2.0d MT 4.2 l.

BMW 4er Coupe 418d 2.0d MT 4.2 l.

BMW 4er Coupe 420d 2.0d MT 4.2 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Quán rượu 518d 2.0d AT 4.2 l.

Citroen Ax 5 cửa Hatchback 1.4d MT 4.2 l.

Citroen C1 II 5 cửa Hatchback 1.0 AT 4.2 l.

Citroen C1 II 3 cửa Hatchback 1.0 AT 4.2 l.

Audi A1 I 3 cửa Hatchback 1.6d AT 4.2 l.

Citroen C3 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4d MT 4.2 l.

Citroen C3 I 5 cửa Hatchback 1.4d MT 4.2 l.

Citroen C4 II 5 cửa Hatchback 1.6d AT 4.2 l.

Citroen C4 II 5 cửa Hatchback 1.6d MT 4.2 l.

Citroen C4 Picasso II Kompaktven 1.6d MT 4.2 l.

Citroen C4 Picasso II Kompaktven Grand 1.6d MT 4.2 l.

Citroen C5 II Quán rượu 1.6d AT 4.2 l.

Citroen C5 II Station wagon 5 cửa 2.0d MT 4.2 l.

Citroen C5 II Station wagon 5 cửa CrossTourer 2.0d MT 4.2 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 1.5d MT 4.2 l.

Ford C-MAX II Restyling Kompaktven 1.5d MT 4.2 l.

Ford Fiesta Mk5 5 cửa Hatchback 1.6d MT 4.2 l.

Ford Focus III Restyling Quán rượu 1.5d AT 4.2 l.

Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.5d AT 4.2 l.

Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 4.2 l.

Ford Focus III Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 4.2 l.

Ford Focus III Restyling Station wagon 5 cửa 1.5d AT 4.2 l.

Ford Focus III Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT 4.2 l.

Ford Focus III Restyling Station wagon 5 cửa 1.6d MT 4.2 l.

Ford Focus III Quán rượu 1.6d MT 4.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!