So sánh xe — 0
Nhà Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Audi 80 V (B4) 2.8 MT Quán rượu 1991

1991 - 1996Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.8 AT 174 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.8 MT 174 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.8 MT 174 hp

Audi Cabriolet Convertible 2.8 AT 174 hp

Audi Cabriolet Convertible 2.8 MT 174 hp

Audi 90 III (B4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi 90 III (B4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A6 I (C4) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 174 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi A6 I (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 174 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 AT 174 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 MT 174 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.8 AT 174 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.8 MT 174 hp

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.8 MT 174 hp

Chevrolet Cobalt I Coupe 2.4 AT 174 hp

Chevrolet Cobalt I Coupe 2.4 MT 174 hp

Ford Galaxy I Minivan 2.8 AT 174 hp

Ford Galaxy I Minivan 2.8 AT 174 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!