So sánh xe — 0
Nhà Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Audi 80 III (B2) 1.8 MT Quán rượu 1978

1978 - 1986Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Audi
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 AT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 AT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 AT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT 93 hp

Mazda 626 II (GC) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 93 hp

Mitsubishi Eclipse I Coupe 1.8 AT 93 hp

Mitsubishi Eclipse I Coupe 1.8 MT 93 hp

Renault 5 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 93 hp

Suzuki Ignis I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 93 hp

Suzuki Ignis I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 93 hp

Suzuki Wagon R+ II Mikrovena 1.3 AT 93 hp

Suzuki Wagon R+ II Mikrovena 1.3 MT 93 hp

Suzuki Wagon R+ II Mikrovena 1.3 MT 93 hp

Toyota Land Cruiser 40 Series 3 cửa SUV 3.2d MT 93 hp

Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 AT 93 hp

Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT 93 hp

Renault 16 5 cửa Hatchback 1.7 AT 93 hp

Renault 16 5 cửa Hatchback 1.7 MT 93 hp

Dodge Omni 5 cửa Hatchback 2.2 AT 93 hp

Dodge Omni 5 cửa Hatchback 2.2 MT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 AT 93 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 93 hp

Ford Capri I Coupe 2.0 MT 93 hp

Ford Capri I Coupe 2.0 AT 93 hp

Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 MT 93 hp

Hyundai Accent II Quán rượu 1.5 AT 93 hp

Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 MT 93 hp

Hyundai Stellar Quán rượu 2.0 AT 93 hp

Mazda 626 II (GC) Liftbek 2.0 MT 93 hp

Nissan NX Coupe Coupe 1.5 AT 93 hp

Nissan NX Coupe Coupe 1.5 MT 93 hp

Nissan NX Coupe Targa 1.5 AT 93 hp

Nissan NX Coupe Targa 1.5 MT 93 hp

Nissan Patrol III (K160, K260) 5 cửa SUV 2.8 MT 93 hp

Renault 16 5 cửa Hatchback 1.6 MT 93 hp

Renault 16 5 cửa Hatchback 1.6 AT 93 hp

Renault Twingo III Restyling 5 cửa Hatchback 0.9 MT 93 hp

Renault Twingo III Restyling 5 cửa Hatchback 0.9 AMT 93 hp

Suzuki Ignis II 5 cửa Hatchback 1.3 MT 93 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!