So sánh xe — 0
Nhà Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Audi 100 IV (C4) S4 4.2 MT Quán rượu 1990

1990 - 1994Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Audi
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 6.6 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 6.6 sec.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 6.6 sec.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 3.2 AT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 3.2 CVT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.2 CVT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 6.6 sec.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 6.6 sec.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 MT 6.6 sec.

Audi A5 I Liftbek 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A5 I Liftbek 3.2 AT 6.6 sec.

Audi A5 I Coupe 3.2 CVT 6.6 sec.

Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.6 sec.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.6 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 6.6 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 6.6 sec.

Audi S3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.6 sec.

Audi S8 I (D2) Quán rượu 4.2 AT 6.6 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6.6 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6.6 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6.6 sec.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.6 sec.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 3.2 AT 6.6 sec.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 6.6 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 6.6 sec.

Audi 200 II (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 6.6 sec.

Audi A4 V (B9) Quán rượu 3.0 AMT 6.6 sec.

Audi A4 allroad V (B9) Station wagon 5 cửa 3.0 AMT 6.6 sec.

Audi A5 II (F5) Coupe 3.0 AMT 6.6 sec.

Audi A5 II (F5) Liftbek 3.0 AMT 6.6 sec.

Audi A8 IV (D5) Quán rượu 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT 6.6 sec.

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Business 3.0 AT 6.6 sec.

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Business 45 TDI quattro tiptronic 3.0 AT 6.6 sec.

Audi A8 IV (D5) Quán rượu Basis 3.0 AT 6.6 sec.

Audi A6 allroad IV (C8) Station wagon 5 cửa 3.0 AMT 6.6 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AMT 6.6 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 6.6 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 6.6 sec.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 6.6 sec.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 3.2 AT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 3.2 CVT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.2 CVT 6.6 sec.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 MT 6.6 sec.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 6.6 sec.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 MT 6.6 sec.

Audi A5 I Liftbek 2.0 AT 6.6 sec.

Audi A5 I Liftbek 3.2 AT 6.6 sec.

Audi A5 I Coupe 3.2 CVT 6.6 sec.

Audi A6 allroad III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.6 sec.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.6 sec.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 6.6 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 6.6 sec.

Audi S3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 6.6 sec.

Audi S8 I (D2) Quán rượu 4.2 AT 6.6 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 AT 6.6 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6.6 sec.

Audi TT II (8J) Coupe 2.0 MT 6.6 sec.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.6 sec.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 3.2 AT 6.6 sec.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 6.6 sec.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Quán rượu 325d 2.0d AT 6.6 sec.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 325d 2.0d AT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330i 3.0 AT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i xDrive 3.0 AT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 2.5 MT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330d 3.0d AT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330d 3.0d MT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330d 3.0d MT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330d xDrive 3.0d MT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330i 3.0 AT 6.6 sec.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d MT 6.6 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!