So sánh xe — 0
Nhà Aston Martin V8 Vantage II Coupe 5.3 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Aston Martin V8 Vantage II 5.3 MT Coupe 1992

1993 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Aston Martin
Aston Martin DB7 I Convertible 3.2 AT 0 l.

Aston Martin DB7 I Convertible 3.2 MT 0 l.

Aston Martin DB7 I Restyling Convertible Vantage 5.9 AT 0 l.

Aston Martin DB7 I Coupe 3.2 AT 0 l.

Aston Martin DB7 I Coupe 3.2 MT 0 l.

Aston Martin DB7 I Restyling Coupe Vantage 5.9 AT 0 l.

Aston Martin DB7 I Restyling Coupe GTA 5.9 AT 0 l.

Aston Martin DB7 I Restyling Coupe Vantage 5.9 MT 0 l.

Aston Martin DB7 I Restyling Coupe Zagato 5.9 MT 0 l.

Aston Martin DB7 I Restyling Coupe GT 5.9 MT 0 l.

Aston Martin DB9 I Restyling 2 Coupe 5.9 MT 0 l.

Aston Martin DB9 I Restyling 2 Convertible 5.9 MT 0 l.

Aston Martin Lagonda Station wagon 5 cửa 5.3 MT 0 l.

Aston Martin Lagonda Quán rượu 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V12 Vanquish I Coupe S 5.9 AT 0 l.

Aston Martin V12 Vantage Coupe S 5.9 AT 0 l.

Aston Martin V12 Vantage Coupe RS 5.9 MT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage III Restyling Coupe 4.7 AT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage III Restyling Coupe 4.7 MT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage III Restyling Xe dừng trên đường 4.7 AT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage II Coupe 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage II Coupe 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage II Coupe 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage I Convertible 5.3 AT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage I Convertible 5.3 AT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage I Convertible 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage I Convertible 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage I Coupe 5.3 AT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage I Coupe 5.3 AT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage I Coupe 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage I Coupe 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V8 Zagato Coupe 5.3 MT 0 l.

Aston Martin V8 Zagato Convertible 5.3 MT 0 l.

Aston Martin Virage I Quán rượu 5.3 AT 0 l.

Aston Martin Virage I Quán rượu 5.3 MT 0 l.

Aston Martin Virage I Quán rượu 6.3 AT 0 l.

Aston Martin Virage I Quán rượu 6.3 MT 0 l.

Aston Martin Virage I Station wagon 3 cửa 5.3 AT 0 l.

Aston Martin Virage I Station wagon 3 cửa 5.3 MT 0 l.

Aston Martin Virage I Station wagon 3 cửa 6.3 AT 0 l.

Aston Martin Virage I Station wagon 3 cửa 6.3 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Aston Martin V8 Vantage II Coupe 5.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!