So sánh xe — 0
Nhà AMC Rambler Classic I Quán rượu 4.1 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc AMC Rambler Classic I 4.1 AT Quán rượu 1961

1961 - 1966Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác AMC
AMC Rambler Classic Quán rượu 4.1 AT 13.9 l.

AMC Rambler Classic Quán rượu 4.1 AT 13.9 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 5.3 AT 13.9 l.

Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 5.3 AT 13.9 l.

Chevrolet TrailBlazer I Restyling 5 cửa SUV 6.0 AT 13.9 l.

Ford Expedition II 5 cửa SUV 5.4 AT 13.9 l.

Toyota Sequoia I Restyling 5 cửa SUV 4.7 AT 13.9 l.

Toyota Sequoia I 5 cửa SUV 4.7 AT 13.9 l.

Lamborghini Gallardo I Xe dừng trên đường 5.0 AT 13.9 l.

Lamborghini Gallardo I Xe dừng trên đường 5.0 MT 13.9 l.

Lamborghini Gallardo I Xe dừng trên đường 5.0 MT 13.9 l.

Lamborghini Gallardo I Coupe 5.0 AT 13.9 l.

Lamborghini Gallardo I Coupe 5.0 MT 13.9 l.

Lamborghini Gallardo I Coupe 5.0 MT 13.9 l.

Lamborghini Gallardo I Coupe 5.0 MT 13.9 l.

Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT 13.9 l.

Ford Torino III Quán rượu 4.1 MT 13.9 l.

Ford Country Squire IV Station wagon 5 cửa 3.7 MT 13.9 l.

Toyota Sequoia II Restyling 5 cửa SUV 5.7 AT 13.9 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 4.4 MT 13.9 l.

Dodge Custom Royal I Coupe mui cứng 4.4 MT 13.9 l.

Dodge Custom Royal I Coupe mui cứng 4.4 MT 13.9 l.

AMC Rambler Classic Quán rượu 4.1 AT 13.9 l.

Dodge Custom Royal I Quán rượu 4.4 MT 13.9 l.

Dodge Custom Royal I Convertible 4.4 MT 13.9 l.

Dodge Custom Royal I Convertible 4.4 MT 13.9 l.

Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT 13.9 l.

Rolls-Royce Silver Spirit Mark IV Quán rượu 6.8 AT 13.9 l.

Rolls-Royce Silver Spirit Mark III Quán rượu 6.8 AT 13.9 l.

Rolls-Royce Silver Spirit Mark II Quán rượu 6.8 AT 13.9 l.

AMC Rambler Classic Quán rượu 4.1 AT 13.9 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 5.2 MT 13.9 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 5.9 AT 13.9 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!