So sánh xe — 0
Nhà Alpine GTA Coupe V6 Turbo Catalyse 2.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Alpine GTA I V6 Turbo Catalyse 2.5 MT Coupe

1985 - 1990Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Alpine
Alpine A110 Coupe 1100 1.1 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1300 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1300 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1300 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1300 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1300 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1300 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1500 1.5 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1500 1.5 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1600 1.6 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1600 1.6 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1600 1.6 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1600 1.6 MT 0 l.

Alpine A110 Coupe 1600 1.7 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 1.7 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 2.7 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 2.9 MT 0 l.

Alpine A610 Coupe 3.0 MT 0 l.

Alpine GTA Coupe V6 Turbo Catalyse 2.5 MT 0 l.

Alpine A110 II Coupe 1.8 AMT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.1 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.3 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.5 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.5 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A110 I Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 1.6 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 2.7 MT 0 l.

Alpine A310 Coupe 2.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Alpine GTA Coupe V6 Turbo Catalyse 2.5 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!