So sánh xe — 0
Nhà Alpina B3 E90/E92 Coupe GT3 3.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Alpina B3 E90/E92 GT3 3.0 AT Coupe 2007

2007 - 2013Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Alpina
Alpina B3 E90/E92 Coupe GT3 3.0 AT 9.6 l.

Alpina B6 F12/F13 Coupe 4.4 AT 9.6 l.

Alpina B5 F10/F11 Restyling Station wagon 5 cửa 4.4 AT 9.6 l.

Alpina B6 F12/F13 Restyling Convertible 4.4 AT 9.6 l.

Alpina B3 E90/E92 Coupe GT3 3.0 AT 9.6 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 9.6 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 AT 9.6 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.3 MT 9.6 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 9.6 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 9.6 l.

Audi 100 II (C2) Quán rượu 1.6 MT 9.6 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 9.6 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 CVT 9.6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 9.6 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 9.6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.4 MT 9.6 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 MT 9.6 l.

Audi A6 allroad I (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 9.6 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 CVT 9.6 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 9.6 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 9.6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.4 CVT 9.6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 9.6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 9.6 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 9.6 l.

Alpina B3 E90/E92 Coupe GT3 3.0 AT 9.6 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.0 CVT 9.6 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.9d AT 9.6 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.0 CVT 9.6 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.9d AT 9.6 l.

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 AT 9.6 l.

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 MT 9.6 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 9.6 l.

Audi RS6 III (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 9.6 l.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 9.6 l.

Audi S6 IV (C7) Quán rượu 4.0 AT 9.6 l.

Audi S7 I Liftbek 4.0 AT 9.6 l.

Audi S8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 9.6 l.

BMW 1M I (E82) Coupe 3.0 MT 9.6 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330xi 3.0 MT 9.6 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i 3.0 AT 9.6 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330xi 3.0 MT 9.6 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i 3.0 MT 9.6 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330xi 3.0 AT 9.6 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 325i 2.5 AT 9.6 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 325i 2.5 MT 9.6 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!