So sánh xe — 0
Nhà Alpina B12 E31 Coupe mui cứng 5.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Alpina B12 E31 5.0 AT Coupe mui cứng 1990

1990 - 1996Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Alpina
Alpina B10 E39 Quán rượu 3.3 AT 0 l.

Alpina B10 E39 Station wagon 5 cửa 3.2 AT 0 l.

Alpina B10 E39 Station wagon 5 cửa 3.3 AT 0 l.

Alpina B10 E34 Station wagon 5 cửa 4.6 AT 0 l.

Alpina B10 E28 Quán rượu 3.4 MT 0 l.

Alpina B3 E90/E92 Station wagon 5 cửa 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E90/E92 Station wagon 5 cửa 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E90/E92 Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E90/E92 Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E90/E92 Coupe 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E90/E92 Coupe 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E90/E92 Convertible 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E36 Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E36 Quán rượu 3.0 MT 0 l.

Alpina B3 E36 Quán rượu 3.2 AT 0 l.

Alpina B3 E36 Quán rượu 3.2 MT 0 l.

Alpina B3 E36 Coupe 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E36 Coupe 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E36 Coupe 3.0 MT 0 l.

Alpina B3 E36 Coupe 3.2 AT 0 l.

Alpina B12 E31 Coupe mui cứng 5.0 AT 0 l.

Alpina B3 E36 Station wagon 5 cửa 3.2 AT 0 l.

Alpina B3 E36 Convertible 3.0 AT 0 l.

Alpina B3 E36 Convertible 3.2 AT 0 l.

Alpina B6 E63/64 Coupe 4.4 AT 0 l.

Alpina B6 E63/64 Convertible 4.4 AT 0 l.

Alpina B6 E36 Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Alpina B6 E36 Coupe 2.8 AT 0 l.

Alpina B7 E28 Quán rượu 3.4 AT 0 l.

Alpina B7 E24 Coupe 3.0 MT 0 l.

Alpina B7 E24 Coupe 3.4 MT 0 l.

Alpina B7 E24 Coupe 3.5 MT 0 l.

Alpina B7 E24 Coupe 3.5 MT 0 l.

Alpina B7 E12 Quán rượu 3.0 MT 0 l.

Alpina B8 E36 Quán rượu 4.6 MT 0 l.

Alpina B8 E36 Coupe 4.6 MT 0 l.

Alpina B8 E23 Quán rượu 3.2 MT 0 l.

Alpina C2 E30 Quán rượu 2.6 MT 0 l.

Alpina C2 E30 Coupe 2.6 MT 0 l.

Alpina D10 E39 Quán rượu 2.9d AT 0 l.

Alpina D10 E39 Station wagon 5 cửa 2.9d AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Alpina B12 E31 Coupe mui cứng 5.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!