So sánh xe — 0
Nhà Alfa Romeo 145 I 3 cửa Hatchback 1.7 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Alfa Romeo 145 I 1.7 MT 3 cửa Hatchback 1994

1994 - 1999Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Alfa Romeo
Alfa Romeo 147 I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 147 I 3 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Alfa Romeo Alfetta Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 145 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 145 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 145 I 3 cửa Hatchback 1.7 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 146 5 cửa Hatchback 1.4 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 146 5 cửa Hatchback 1.7 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 146 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 155 I Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 164 I Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Alfa Romeo Sprint 3 cửa Hatchback 1.5 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 145 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 146 5 cửa Hatchback 1.4 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 146 5 cửa Hatchback 1.7 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 146 5 cửa Hatchback 1.7 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 147 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.3 l.

Alfa Romeo Alfetta Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Alfa Romeo Sprint 3 cửa Hatchback 1.5 MT 6.3 l.

Alfa Romeo 145 I 3 cửa Hatchback 1.7 MT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Alfa Romeo 145 I 3 cửa Hatchback 1.7 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!