So sánh xe — 0
Nhà Acura Legend II Coupe 3.2 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Acura Legend II 3.2 AT Coupe 1990

1990 - 1996Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Acura
Acura EL II Quán rượu 1.7 AT 0 l.

Acura EL II Quán rượu 1.7 MT 0 l.

Acura Integra III Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Acura Integra III Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Acura Integra III Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Acura Integra III Coupe 1.8 AT 0 l.

Acura Integra III Coupe 1.8 AT 0 l.

Acura Integra II Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Acura Integra II 3 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Acura Integra I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Acura Integra I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Acura Integra I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Acura Integra I 3 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Acura Integra I 3 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Acura Integra I 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Acura Legend II Quán rượu 3.2 AT 0 l.

Acura Legend II Coupe 3.2 AT 0 l.

Acura Legend II Coupe 3.2 AT 0 l.

Acura Legend II Coupe 3.2 MT 0 l.

Acura Legend I Coupe 2.7 AT 0 l.

Acura Legend II Coupe 3.2 AT 0 l.

Acura Legend I Quán rượu 2.7 AT 0 l.

Acura NSX II Coupe 3.5hyb AT 0 l.

Acura TL III Restyling Quán rượu 3.2 AT 0 l.

Acura TL II Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Acura TSX II Station wagon 5 cửa 3.5 AT 0 l.

Acura TSX I Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Acura TSX I Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Acura TSX I Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Acura SLX 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

Acura SLX 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

Acura SLX 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Acura SLX 5 cửa SUV 3.5 MT 0 l.

Acura EL I Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Acura Integra III Coupe 1.8 AT 0 l.

Acura Integra III Coupe 1.8 AT 0 l.

Acura SLX 5 cửa SUV 3.2 MT 0 l.

Acura SLX 5 cửa SUV 3.2 AT 0 l.

Acura SLX 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Acura SLX 5 cửa SUV 3.5 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Acura Legend II Coupe 3.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!