Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Acura
ILX
I
Quán rượu
2.4 MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Acura ILX I 2.4 MT Quán rượu 2012
2012 - 2015
Thêm vào so sánh
8
ảnh
So sánh với các mô hình khác Acura
Acura TSX II Station wagon 5 cửa 2.4 AT
201 hp
Acura TSX II Quán rượu 2.4 AT
201 hp
Acura TSX II Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Acura ILX I Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Acura ILX I Restyling Quán rượu 2.4 AT
201 hp
Acura ILX I Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Acura ILX I Restyling 2 Quán rượu 2.4 AMT
201 hp
Acura ILX I Quán rượu 2.4 MT
201 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Honda Accord VIII Restyling Quán rượu 2.4 AT
201 hp
Honda Accord VIII Restyling Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Honda Accord VIII Restyling Quán rượu Type S 2.4 AT
201 hp
Honda Accord VIII Restyling Quán rượu Type S 2.4 MT
201 hp
Honda Accord VIII Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT
201 hp
Honda Accord VIII Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT
201 hp
Honda Accord VIII Station wagon 5 cửa 2.4 AT
201 hp
Honda Accord VIII Station wagon 5 cửa 2.4 MT
201 hp
Honda Accord VIII Quán rượu 2.4 AT
201 hp
Honda Accord VIII Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Honda Accord VIII Quán rượu Type S 2.4 AT
201 hp
Honda Accord VIII Quán rượu Type S 2.4 MT
201 hp
Honda Civic Type R VIII Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT
201 hp
Honda Civic Type R VIII Restyling Quán rượu 2.0 MT
201 hp
Honda Civic Type R VIII Quán rượu 2.0 MT
201 hp
Honda Civic Type R VIII 3 cửa Hatchback 2.0 MT
201 hp
Honda Civic IX Restyling Quán rượu Si 2.4 MT
201 hp
Honda Civic IX Coupe Si 2.4 MT
201 hp
Honda Odyssey IV Kompaktven 2.4 AT
201 hp
Honda Odyssey IV Kompaktven 2.4 AT
201 hp
Acura ILX I Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Lexus RX I 5 cửa SUV 300 3.0 AT
201 hp
Acura TSX II Station wagon 5 cửa 2.4 AT
201 hp
Acura TSX II Quán rượu 2.4 AT
201 hp
Acura TSX II Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Buick Park Avenue III Quán rượu 2.8 AT
201 hp
Kia Cadenza I Quán rượu 2.4 AT
201 hp
Nissan 180SX Coupe 1.8 AT
201 hp
Nissan 180SX Coupe 1.8 MT
201 hp
Opel Sintra Minivan 3.0 AT
201 hp
Acura ILX I Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Alfa Romeo 164 I Quán rượu 2.0 MT
201 hp
Alfa Romeo 164 I Quán rượu 2.0 MT
201 hp
Acura ILX I Restyling Quán rượu 2.4 AT
201 hp
Ford Torino III Coupe mui cứng 7.0 AT
201 hp
Ford Torino III Quán rượu 7.0 AT
201 hp
Ford Torino III Fastback 7.0 AT
201 hp
Honda Civic IX Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Hyundai Elantra VI (AD) Restyling Quán rượu 1.6 MT
201 hp
Hyundai Elantra VI (AD) Restyling Quán rượu 1.6 AMT
201 hp
Hyundai Sonata VI (YF) Quán rượu 2.4 MT
201 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!