So sánh xe — 0
Nhà Acura CL II Coupe Type S 3.2 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Acura CL II Type S 3.2 MT Coupe 2000

2000 - 2003Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Acura
Acura CL II Coupe 3.2 AT 0 l.

Acura CL II Coupe Type S 3.2 AT 0 l.

Acura CL II Coupe 3.2 MT 0 l.

Acura CL II Coupe Type S 3.2 MT 0 l.

Acura CL I Coupe 2.2 AT 0 l.

Acura CL I Coupe 2.2 MT 0 l.

Acura CL I Coupe 2.3 AT 0 l.

Acura CL I Coupe 2.3 MT 0 l.

Acura CL I Coupe 3.0 AT 0 l.

Acura EL II Quán rượu 1.7 AT 0 l.

Acura EL II Quán rượu 1.7 MT 0 l.

Acura EL I Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Acura Integra III Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Acura Integra III Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Acura Integra III Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Acura Integra III Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Acura Integra III Coupe 1.8 AT 0 l.

Acura Integra III Coupe 1.8 AT 0 l.

Acura Integra III Coupe 1.8 MT 0 l.

Acura Integra III Coupe 1.8 MT 0 l.

Acura CL II Coupe Type S 3.2 MT 0 l.

Acura Integra II 3 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Acura Integra I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Acura Integra I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Acura Integra I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Acura Integra I 3 cửa Hatchback 1.5 AT 0 l.

Acura Integra I 3 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Acura Integra I 3 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Acura Legend II Quán rượu 3.2 AT 0 l.

Acura Legend II Coupe 3.2 AT 0 l.

Acura Legend II Coupe 3.2 AT 0 l.

Acura Legend II Coupe 3.2 MT 0 l.

Acura Legend I Coupe 2.7 AT 0 l.

Acura Legend I Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Acura Legend I Quán rượu 2.7 AT 0 l.

Acura MDX II 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

Acura MDX I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Acura MDX I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Acura MDX I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Acura NSX II Coupe 3.5hyb AT 0 l.

Acura NSX I Coupe 3.0 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Acura CL II Coupe Type S 3.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!