So sánh xe — 0
Nhà AC Cobra Mk V Xe dừng trên đường 4.9 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình AC Cobra Mk V 4.9 MT Xe dừng trên đường 1999

1999 - 2007Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác AC
AC Cobra Mk VI Xe dừng trên đường GT 6.2 MT 0 l.

AC Cobra Mk VI Xe dừng trên đường GTS 6.2 MT 0 l.

AC Cobra Mk VI Xe dừng trên đường GTSR 6.2 MT 0 l.

AC Cobra Mk VI Xe dừng trên đường GT Big Block 7.2 MT 0 l.

AC Cobra Mk V Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

AC Cobra Mk V Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

AC Cobra Mk IV Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

AC Cobra Mk IV Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

AC Cobra Mk IV Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

AC Cobra Mk IV Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

AC Cobra Mk IV Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

AC Cobra Mk III Xe dừng trên đường 7.0 MT 0 l.

AC 378 GT Zagato Coupe 6.2 MT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 2.9 AT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 2.9 MT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 3.0 MT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 3.5 MT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 4.6 MT 0 l.

AC Aceca Coupe 3.5 MT 0 l.

AC Aceca Coupe 4.6 MT 0 l.

AC Cobra Mk V Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 2.9 MT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 2.9 AT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 3.0 MT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 3.5 MT 0 l.

AC Ace Xe dừng trên đường 4.6 MT 0 l.

AC Aceca Coupe 3.5 MT 0 l.

AC Aceca Coupe 4.6 MT 0 l.

AC Cobra Mk IV Xe dừng trên đường 7.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

AC Cobra Mk V Xe dừng trên đường 4.9 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!