So sánh xe — 0
Nhà BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Coupe mui cứng Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Coupe mui cứng 2015

- hôm nayThêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác BMW
BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling 5 cửa Hatchback 550i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling 5 cửa Hatchback 550i 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Quán rượu 650i 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Quán rượu 650i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Convertible 650i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Convertible 650i 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Quán rượu 650i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Quán rượu 650i 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Convertible 650i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 7er VI (G11/G12) Quán rượu 750i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 7er VI (G11/G12) Quán rượu 750i 4.4 AT 450 hp

BMW 7er VI (G11/G12) Quán rượu 750Li xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 7er VI (G11/G12) Quán rượu 750Li 4.4 AT 450 hp

BMW 7er V (F01/F02/F04) Restyling Quán rượu 750Li xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 7er V (F01/F02/F04) Restyling Quán rượu 750Li 4.4 AT 450 hp

BMW 7er V (F01/F02/F04) Restyling Quán rượu 750i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW X5 III (F15) 5 cửa SUV 50i 4.4 AT 450 hp

BMW X6 II (F16) 5 cửa SUV 50i 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Convertible 650i 4.4 AT 450 hp

BMW M3 V (F80) Quán rượu Competition Package 3.0 AT 450 hp

450 hp

BMW M4 Convertible Competition Package 3.0 AT 450 hp

BMW M4 Convertible Competition Package 3.0 MT 450 hp

BMW M4 Coupe Competition Package 3.0 AT 450 hp

BMW M4 Coupe Competition Package 3.0 MT 450 hp

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Liftbek 4.4 AT 450 hp

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Liftbek 4.4 AT 450 hp

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Liftbek 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Quán rượu 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Coupe 650i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Restyling Coupe 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Coupe 650i xDrive 4.4 AT 450 hp

BMW 6er III (F06/F13/F12) Coupe 4.4 AT 450 hp

BMW 7er VI (G11/G12) Quán rượu 750Li xDrive Executive 4.4 AT 450 hp

BMW 7er V (F01/F02/F04) Quán rượu ActiveHybrid 4.4 AT 450 hp

BMW M2 F87 Restyling Coupe 3.0 MT 450 hp

BMW M2 F87 Restyling Coupe 3.0 AMT 450 hp

BMW M2 F87 Restyling Coupe M2 CS 3.0 MT 450 hp

BMW M2 F87 Restyling Coupe M2 CS 3.0 AMT 450 hp

BMW M4 F82/F83 Coupe 3.0 MT 450 hp

BMW M4 F82/F83 Coupe 3.0 AMT 450 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Quán rượu 6.0 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 6.0 AT 450 hp

Audi RS4 III (B8) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 450 hp

Audi RS5 Coupe 4.2 AT 450 hp

Audi RS5 Convertible 4.2 AT 450 hp

Audi RS6 I (C5) Quán rượu 4.2 AT 450 hp

Audi RS6 I (C5) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 450 hp

Audi S6 IV (C7) Restyling Quán rượu 4.0 AT 450 hp

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 450 hp

Audi S7 I Restyling Liftbek 4.0 AT 450 hp

Audi S8 II (D3) Restyling Quán rượu 5.2 AT 450 hp

Audi S8 II (D3) Quán rượu 5.2 AT 450 hp

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 6.0 AT 450 hp

Audi RS4 IV (B9) Station wagon 5 cửa 2.9 AT 450 hp

Audi RS4 IV (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.9 AT 450 hp

Audi RS4 IV (B9) Station wagon 5 cửa Avant quattro tiptronic 2.9 AT 450 hp

450 hp

Audi RS4 IV (B9) Restyling Station wagon 5 cửa TFSI quattro 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Basic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Coupé quattro tiptronic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Basis 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Basis 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Liftbek Basic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Coupe 4.2 AMT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Convertible 4.2 AMT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Coupe 4.2 AMT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Liftbek Basic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Restyling Coupe 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Restyling Liftbek 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Restyling Coupe TFSI quattro tiptronic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Restyling Liftbek Sport TFSI quattro tiptronic 2.9 AT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Restyling Convertible Basic 4.2 AMT 450 hp

Audi RS5 I (8T) Restyling Coupe Basic 4.2 AMT 450 hp

Audi S6 V (C8) Quán rượu TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 450 hp

Audi S7 II (4K) Liftbek Sport TFSI quattro tiptronic 3.0 AT 450 hp

Audi RS5 II (F5) Coupe Coupé tiptronic 2.9 AT 450 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!